Có 2 kết quả:

地带 dì dài ㄉㄧˋ ㄉㄞˋ地帶 dì dài ㄉㄧˋ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển phổ thông

khu vực, đới, miền, vùng

Từ điển Trung-Anh

(1) zone
(2) CL:個|个[ge4]

Từ điển phổ thông

khu vực, đới, miền, vùng

Từ điển Trung-Anh

(1) zone
(2) CL:個|个[ge4]