Có 2 kết quả:
地带 dì dài ㄉㄧˋ ㄉㄞˋ • 地帶 dì dài ㄉㄧˋ ㄉㄞˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
khu vực, đới, miền, vùng
Từ điển Trung-Anh
(1) zone
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khu vực, đới, miền, vùng
Từ điển Trung-Anh
(1) zone
(2) CL:個|个[ge4]
(2) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0